Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.98
0.98
-0.25
0.83
0.83
O 3.5
0.78
0.78
U 3.5
1.03
1.03
1
2.80
2.80
X
3.90
3.90
2
1.95
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.10
1.10
O 1.5
0.95
0.95
U 1.5
0.85
0.85
Diễn biến chính
IA Akranes Nữ
![IA Akranes Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102747.jpg)
Phút
![Fram Reykjavik Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/16758/1gq4hpdh72b.png)
52'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
85'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
IA Akranes Nữ
![IA Akranes Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102747.jpg)
![Fram Reykjavik Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/16758/1gq4hpdh72b.png)
3
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
9
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
6
69
Pha tấn công
68
68
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 8.67
0.67 Thẻ vàng 0.33
4.33 Sút trúng cầu môn 6.33
45% Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IA Akranes Nữ (19trận)
Chủ Khách
Fram Reykjavik Nữ (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
3
5
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
1
1
HT-H/FT-H
0
1
2
2
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
1
HT-B/FT-B
2
2
2
2