Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.97
0.97
+0.5
0.87
0.87
O 2.25
0.86
0.86
U 2.25
0.96
0.96
1
2.15
2.15
X
3.20
3.20
2
3.10
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.09
1.09
+0.25
0.75
0.75
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Hwaseong FC
![Hwaseong FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332440453.jpg)
Phút
![Changwon City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013320205629.png)
Moudi Najjar 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
18'
29'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
40'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Gi-hyun Park 2 - 2
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
47'
Baek Seung Woo 3 - 2
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
53'
Moudi Najjar 4 - 2
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
60'
62'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
76'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hwaseong FC
![Hwaseong FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332440453.jpg)
![Changwon City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013320205629.png)
7
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
4
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
5
1
Sút ra ngoài
4
126
Pha tấn công
97
91
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 3
5.67 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hwaseong FC (19trận)
Chủ Khách
Changwon City (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
5
0
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
2
2
3
2