Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
1.05
1.05
-1.75
0.80
0.80
O 4
0.80
0.80
U 4
0.91
0.91
1
8.00
8.00
X
6.00
6.00
2
1.22
1.22
Hiệp 1
+0.75
0.98
0.98
-0.75
0.83
0.83
O 1.75
0.78
0.78
U 1.75
1.03
1.03
Diễn biến chính
Hougang United FC
![Hougang United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007102116139.jpg)
Phút
![Lion City Sailors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20057193040.gif)
20'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
24'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
26'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Hazzuwan Halim 1 - 2
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
34'
Hazzuwan Halim
![match hong pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/hong-pen.png)
34'
60'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
88'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hougang United FC
![Hougang United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007102116139.jpg)
![Lion City Sailors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20057193040.gif)
1
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
13
1
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
8
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
81
Pha tấn công
125
46
Tấn công nguy hiểm
91
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 3.67
4.67 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 5.33
39% Kiểm soát bóng 31%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hougang United FC (14trận)
Chủ Khách
Lion City Sailors (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
2
HT-H/FT-T
0
4
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
3
2
4
3