Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.05
1.05
-0.75
0.80
0.80
O 3.75
0.83
0.83
U 3.75
0.87
0.87
1
3.90
3.90
X
4.20
4.20
2
1.61
1.61
Hiệp 1
+0.25
1.03
1.03
-0.25
0.78
0.78
O 1.5
0.83
0.83
U 1.5
0.98
0.98
Diễn biến chính
Hougang United FC
![Hougang United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007102116139.jpg)
Phút
![Balestier Khalsa FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121220222137.gif)
42'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Riku Fukashiro
54'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Danish Azman
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
55'
57'
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
61'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Ismail Sassi
63'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Dejan Racic 1 - 3
Kiến tạo: Stjepan Plazonja
Kiến tạo: Stjepan Plazonja
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
65'
Shahdan Sulaiman 2 - 3
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
85'
Dejan Racic 3 - 3
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hougang United FC
![Hougang United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007102116139.jpg)
![Balestier Khalsa FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121220222137.gif)
5
Phạt góc
9
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
16
8
Sút trúng cầu môn
7
5
Sút ra ngoài
9
37%
Kiểm soát bóng
63%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
70
Pha tấn công
90
45
Tấn công nguy hiểm
83
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 3.33
4.67 Bàn thua 2.33
3.33 Phạt góc 9.33
1.33 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 8.33
39% Kiểm soát bóng 43.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hougang United FC (14trận)
Chủ Khách
Balestier Khalsa FC (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
0
HT-H/FT-T
0
4
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
3
2
1
3