Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
0.94
+0.75
0.82
0.82
O 2.5
0.81
0.81
U 2.5
0.97
0.97
1
1.80
1.80
X
3.50
3.50
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
0.90
0.90
+0.25
0.88
0.88
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200324100412.gif)
Phút
![Thanh Hóa FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170106181239.png)
12'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Nguyen Xuan Hung
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
56'
59'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
59'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
61'
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
90'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200324100412.gif)
![Thanh Hóa FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170106181239.png)
6
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
10
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
6
59%
Kiểm soát bóng
41%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
71
Pha tấn công
50
50
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 2
3 Phạt góc 9
1.33 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 6.67
46.33% Kiểm soát bóng 45.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (28trận)
Chủ Khách
Thanh Hóa FC (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
4
2
HT-H/FT-T
2
5
2
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
4
4
HT-B/FT-H
3
3
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
3
0
2
3