Diễn biến chính
4'
0 - 1 Stefan Figueiredo Pereira
6'
0 - 2 Gregory Daniel Scally 1 - 2 13'
18'
Raphael Merkies Jesus Salazar 2 - 2 30'
Jesus Salazar 45'
45'
2 - 3 Stefan Figueiredo Pereira
47'
2 - 4 Stefan Figueiredo Pereira Ho-Ka Chan 51'
Mamadou Habib Bah
Ra sân: Ho-Ka Chan 64'
Lee Chun Yin Ryan
Ra sân: Bradley Leong 64'
64'
Awal Mahama
Ra sân: Wong Ho Yin
64'
Kota Kawase
Ra sân: Jackson Sum Chit Sherman Wong
Ra sân: Sealy Jonathan Jack 75'
Jaeho Shin
Ra sân: Gustavo Henrique 83'
Chi-Fung Lam
Ra sân: Chen Hao 83'
Daniel Scally 3 - 4 88'
88'
Kota Kawase
90'
Kessi Isac dos Santos
90'
Sohgo Ichikawa
Ra sân: Stefan Figueiredo Pereira Thống kê kỹ thuật
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1.33 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 0.67
2 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 3.33
46% Kiểm soát bóng 39.67%
1.1 Bàn thắng 1.4
2.1 Bàn thua 1.1
3.2 Phạt góc 6.4
2.5 Thẻ vàng 2.3
3.7 Sút trúng cầu môn 6
45.9% Kiểm soát bóng 48.5%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)