Diễn biến chính
11'
0 - 1 Nadiem Amiri
Kiến tạo: Paul Nebel Finn Dominik Porath
Ra sân: Shuto Machino 33'
Armin Gigovic
Ra sân: Tymoteusz Puchacz 33'
37'
0 - 2 Jonathan Michael Burkardt Benedikt Pichler
Ra sân: Lewis Holtby 46'
53'
0 - 3 Lee Jae Sung
Kiến tạo: Anthony Caci Patrick Erras 56'
69'
Hong Hyun Seok
Ra sân: Lee Jae Sung Marvin Schulz
Ra sân: Max Geschwill 72'
Dominik Javorcek
Ra sân: Steven Skrzybski 76'
80'
Armindo Sieb
Ra sân: Jonathan Michael Burkardt
80'
Silvan Widmer
Ra sân: Anthony Caci
90'
Andreas Hanche-Olsen
Ra sân: Dominik Kohr
90'
Nikolas Konrad Veratschnig
Ra sân: Phillipp Mwene Thống kê kỹ thuật
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
2 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4
45.33% Kiểm soát bóng 39.33%
12 Phạm lỗi 15.33
1 Bàn thắng 1.7
2.2 Bàn thua 1.4
4.1 Phạt góc 4.4
2.8 Thẻ vàng 2.1
4 Sút trúng cầu môn 5
45.9% Kiểm soát bóng 45.9%
13 Phạm lỗi 14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)