Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.76
0.76
-1
0.98
0.98
O 3.25
0.86
0.86
U 3.25
0.88
0.88
1
5.50
5.50
X
5.00
5.00
2
1.36
1.36
Hiệp 1
+0.5
0.99
0.99
-0.5
0.83
0.83
O 1.5
0.80
0.80
U 1.5
1.00
1.00
Diễn biến chính
Hobart Zebras
![Hobart Zebras](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170724113928.png)
Phút
![Kingborough Lions](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170724113802.png)
Samuel Tooze 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
2'
4'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Ryan Cook 2 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
21'
Jack Maundrill
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
54'
66'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
67'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
72'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
77'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hobart Zebras
![Hobart Zebras](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170724113928.png)
![Kingborough Lions](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170724113802.png)
2
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
6
Tổng cú sút
17
2
Sút trúng cầu môn
10
4
Sút ra ngoài
7
58
Pha tấn công
70
42
Tấn công nguy hiểm
72
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 3
3.67 Phạt góc 7.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5
14.67% Kiểm soát bóng 36.67%
1.67 Thẻ vàng 1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hobart Zebras (18trận)
Chủ Khách
Kingborough Lions (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
2
1
HT-H/FT-T
0
2
2
0
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
4
1
2
1