Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.25
0.90
0.90
-2.25
0.92
0.92
O 4
0.79
0.79
U 4
0.97
0.97
1
12.00
12.00
X
7.00
7.00
2
1.11
1.11
Hiệp 1
+1
0.93
0.93
-1
0.91
0.91
O 1.75
0.80
0.80
U 1.75
1.02
1.02
Diễn biến chính
Hobart Zebras
![Hobart Zebras](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170724113928.png)
Phút
![Glenorchy Knights FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200711144804.jpg)
34'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
39'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kyle Vincent 1 - 2
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
85'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hobart Zebras
![Hobart Zebras](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170724113928.png)
![Glenorchy Knights FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200711144804.jpg)
2
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
0
4
Tổng cú sút
19
2
Sút trúng cầu môn
13
2
Sút ra ngoài
6
41
Pha tấn công
96
20
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 4.67
2.33 Bàn thua 2.67
3.67 Phạt góc 8
3.67 Sút trúng cầu môn 7.33
14.67% Kiểm soát bóng 50.33%
1.67 Thẻ vàng 0.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hobart Zebras (18trận)
Chủ Khách
Glenorchy Knights FC (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
4
1
HT-H/FT-T
0
2
2
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
4
1
0
4