Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
0.85
+0.5
0.95
0.95
O 3.5
0.80
0.80
U 3.5
1.00
1.00
1
2.05
2.05
X
3.70
3.70
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.61
0.61
-0
1.17
1.17
O 1.25
0.71
0.71
U 1.25
1.05
1.05
Diễn biến chính
HK Kopavogur Nữ
![HK Kopavogur Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617150414.png)
Phút
![Grotta Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170329114511.png)
16'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
1 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
34'
38'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
51'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
2 - 3
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
66'
3 - 3
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
72'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
HK Kopavogur Nữ
![HK Kopavogur Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617150414.png)
![Grotta Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170329114511.png)
4
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
10
3
Sút ra ngoài
1
86
Pha tấn công
100
51
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 7.67
15.67% Kiểm soát bóng 20%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HK Kopavogur Nữ (19trận)
Chủ Khách
Grotta Nữ (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
1
1
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
3
4
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
0
1
3
3