Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.97
0.97
-0.5
0.87
0.87
O 3.25
0.92
0.92
U 3.25
0.90
0.90
1
3.60
3.60
X
3.80
3.80
2
1.80
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.85
0.85
-0.25
0.99
0.99
O 1.25
0.82
0.82
U 1.25
1.00
1.00
Diễn biến chính
HK Kopavogs
![HK Kopavogs](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121855856.gif)
Phút
![KA Akureyri](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121855618.gif)
Ivar Orri Gissurarson
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
36'
51'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Hallgrimur Mar Steingrimsson
82'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Asgeir Sigurgeirsson
90'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Arnthor Ari Atlason
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Arnthor Ari Atlason 1 - 2
Kiến tạo: Birnir Breki Burknason
Kiến tạo: Birnir Breki Burknason
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
HK Kopavogs
![HK Kopavogs](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121855856.gif)
![KA Akureyri](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121855618.gif)
4
Phạt góc
15
2
Phạt góc (Hiệp 1)
9
2
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
19
5
Sút trúng cầu môn
10
9
Sút ra ngoài
9
39%
Kiểm soát bóng
61%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
8
Cứu thua
3
79
Pha tấn công
86
46
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
4.33 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 9
1.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 7.67
41% Kiểm soát bóng 53.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HK Kopavogs (22trận)
Chủ Khách
KA Akureyri (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
3
3
HT-H/FT-T
0
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
0
1
2
HT-B/FT-B
3
2
3
0