Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.90
0.90
+2.5
0.92
0.92
O 4.5
0.94
0.94
U 4.5
0.86
0.86
1
1.11
1.11
X
8.50
8.50
2
11.00
11.00
Hiệp 1
-1
0.82
0.82
+1
1.00
1.00
O 0.5
0.10
0.10
U 0.5
5.50
5.50
Diễn biến chính
HJS Akatemia
![HJS Akatemia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200330114327.jpg)
Phút
![Poxyt](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/10521/1gyk775sv2n.png)
3'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Jonni Thusberg 1 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
7'
10'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Oskari Luoma
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
17'
31'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
58'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
77'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Jonni Thusberg
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
79'
80'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Elmeri Supperi
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
87'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
HJS Akatemia
![HJS Akatemia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200330114327.jpg)
![Poxyt](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/10521/1gyk775sv2n.png)
8
Phạt góc
7
5
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng cầu môn
10
8
Sút ra ngoài
5
57%
Kiểm soát bóng
43%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
187
Pha tấn công
123
115
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 3.33
2 Bàn thua 2.33
6.33 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 6.33
19% Kiểm soát bóng 30.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HJS Akatemia (15trận)
Chủ Khách
Poxyt (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
0
4
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
1
4
0
HT-B/FT-B
2
1
3
2