Hiroshima Sanfrecce vs Yokohama Marinos
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Chủ nhật, 22/09 Vòng 31
Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc 6 - 2 (3 - 2)
Đặt cược
Yokohama Marinos
Hiroshima Big Arch
Mưa nhỏ, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.07
+1
0.83
O 3.25
0.90
U 3.25
0.98
1
1.61
X
4.00
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.72
+0.25
1.19
O 1.25
0.78
U 1.25
1.08

Diễn biến chính

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Phút
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Mutsuki Kato 1 - 0
Kiến tạo: Hayao Kawabe
match goal
3'
19'
match goal 1 - 1 Kenta Inoue
Kiến tạo: Katsuya Nagato
Tolgay Arslan 2 - 1
Kiến tạo: Sho Sasaki
match goal
22'
27'
match change Asahi Uenaka
Ra sân: Amano Jun
Tolgay Arslan 3 - 1
Kiến tạo: Mutsuki Kato
match goal
40'
45'
match goal 3 - 2 Anderson Jose Lopes de Souza
Kiến tạo: Kota Watanabe
Naoto Arai
Ra sân: Goncalo Paciencia
match change
46'
Naoto Arai 4 - 2
Kiến tạo: Taishi Matsumoto
match goal
48'
59'
match change Keigo Sakakibara
Ra sân: Riku Yamane
Mutsuki Kato Goal Disallowed match var
59'
Makoto Mitsuta
Ra sân: Tolgay Arslan
match change
73'
81'
match change Ren Kato
Ra sân: Ken Matsubara
81'
match change Taiki Watanabe
Ra sân: Katsuya Nagato
81'
match change Kota Mizunuma
Ra sân: Kenta Inoue
Shunki Higashi 5 - 2
Kiến tạo: Makoto Mitsuta
match goal
83'
Pieros Sotiriou
Ra sân: Mutsuki Kato
match change
87'
Hayato Araki Goal Disallowed match var
89'
Osamu Henry Iyoha
Ra sân: Shunki Higashi
match change
90'
Pieros Sotiriou 6 - 2
Kiến tạo: Naoto Arai
match goal
90'
Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Taishi Matsumoto
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
7
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
14
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
10
7
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
19
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
325
 
Số đường chuyền
 
610
76%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
6
4
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
5
2
 
Đánh chặn
 
11
15
 
Ném biên
 
12
13
 
Cản phá thành công
 
11
13
 
Thử thách
 
14
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
17
 
Long pass
 
8
97
 
Pha tấn công
 
71
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Naoto Arai
11
Makoto Mitsuta
20
Pieros Sotiriou
27
Osamu Henry Iyoha
18
Yoshifumi Kashiwa
22
Goro Kawanami
9
Douglas Vieira da Silva
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce 3-4-3
Yokohama Marinos Yokohama Marinos 4-3-3
1
Osako
19
Sasaki
4
Araki
33
Shiotani
24
Higashi
66
Kawabe
14
Matsumoto
15
Nakano
30
2
Arslan
99
Paciencia
51
Kato
1
Popp
27
Matsubara
4
Hatanaka
5
Dudu
2
Nagato
6
Watanabe
20
Jun
28
Yamane
11
Souza
10
Souza
17
Inoue

Substitutes

14
Asahi Uenaka
35
Keigo Sakakibara
16
Ren Kato
39
Taiki Watanabe
18
Kota Mizunuma
41
Riku Terakado
26
Yuta Koike
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Naoto Arai 13
Makoto Mitsuta 11
Pieros Sotiriou 20
Osamu Henry Iyoha 27
Yoshifumi Kashiwa 18
Goro Kawanami 22
Douglas Vieira da Silva 9
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
14 Asahi Uenaka
35 Keigo Sakakibara
16 Ren Kato
39 Taiki Watanabe
18 Kota Mizunuma
41 Riku Terakado
26 Yuta Koike

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 6
0.33 Thẻ vàng 1.33
7.67 Sút trúng cầu môn 6.33
59% Kiểm soát bóng 66.33%
16.33 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hiroshima Sanfrecce (0trận)
Chủ Khách
Yokohama Marinos (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0