Kqbd Cúp Hoàng Đế Nhật Bản - Thứ 4, 11/09 Vòng Quarterfinals
Edion Peace Wing Hiroshima
Mưa nhỏ, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.76
0.76
+0.75
1.02
1.02
O 2.5
0.96
0.96
U 2.5
0.80
0.80
1
1.57
1.57
X
3.60
3.60
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.81
0.81
+0.25
1.03
1.03
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Hiroshima Sanfrecce
Phút
Gamba Osaka
14'
0 - 1 Kota Yamada
Mutsuki Kato 1 - 1
16'
Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Yotaro Nakajima
Ra sân: Yotaro Nakajima
37'
Naoto Arai
Ra sân: Yusuke Chajima
Ra sân: Yusuke Chajima
59'
63'
Rin Mito
70'
Yuya Fukuda
Ra sân: Ryoya Yamashita
Ra sân: Ryoya Yamashita
70'
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
Ra sân: Rin Mito
Ra sân: Rin Mito
70'
Takashi Usami
Ra sân: Isa Sakamoto
Ra sân: Isa Sakamoto
74'
Welton Felipe Paragua de Melo
79'
1 - 2 Takeru Kishimoto
Hayao Kawabe
Ra sân: Tolgay Arslan
Ra sân: Tolgay Arslan
81'
Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Toshiki Azuma
Ra sân: Toshiki Azuma
81'
Goncalo Paciencia
Ra sân: Makoto Mitsuta
Ra sân: Makoto Mitsuta
81'
87'
Shu Kurata
Ra sân: Welton Felipe Paragua de Melo
Ra sân: Welton Felipe Paragua de Melo
90'
Yusei Egawa
Ra sân: Kota Yamada
Ra sân: Kota Yamada
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hiroshima Sanfrecce
Gamba Osaka
3
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
5
56%
Kiểm soát bóng
44%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
1
Cứu thua
1
148
Pha tấn công
107
103
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Hiroshima Sanfrecce
Gamba Osaka
24
Azuma
51
Kato
22
Kawanami
4
Araki
30
Arslan
35
Nakajima
33
Shiotani
25
Chajima
14
Matsumoto
15
Nakano
11
Mitsuta
17
Yamashita
4
Kurokawa
20
Nakatani
9
Yamada
27
Mito
16
Suzuki
15
Kishimoto
2
Fukuoka
13
Sakamoto
22
Ichimori
97
Melo
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce
Naoto Arai 13
Osamu Henry Iyoha 27
Yoshifumi Kashiwa 18
Hayao Kawabe 66
Goncalo Paciencia 99
Yudai Tanaka 21
Douglas Vieira da Silva 9
Gamba Osaka
23 Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
24 Yusei Egawa
14 Yuya Fukuda
25 Kei Ishikawa
10 Shu Kurata
46 Riku Matsuda
7 Takashi Usami
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 0.67
6.33 Sút trúng cầu môn 2.67
53.33% Kiểm soát bóng 56.67%
12.67 Phạm lỗi 14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce (44trận)
Chủ Khách
Gamba Osaka (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
0
6
2
HT-H/FT-T
6
1
5
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
2
HT-H/FT-H
2
5
3
5
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
5
5
HT-B/FT-B
4
7
0
2