Kqbd Cúp Hoàng Đế Nhật Bản - Thứ 4, 21/08 Vòng Round 4
Edion Peace Wing Hiroshima
Quang đãng, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.79
0.79
+1.75
1.03
1.03
O 3.25
0.94
0.94
U 3.25
0.86
0.86
1
1.22
1.22
X
5.50
5.50
2
8.50
8.50
Hiệp 1
-0.75
0.86
0.86
+0.75
0.98
0.98
O 0.5
0.25
0.25
U 0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
Hiroshima Sanfrecce
Phút
Ehime FC
46'
Shunsuke Motegi
Ra sân: Ryo Sato
Ra sân: Ryo Sato
Yotaro Nakajima
Ra sân: Tsukasa Shiotani
Ra sân: Tsukasa Shiotani
46'
62'
Toki Yukutomo
Ra sân: Taiga Ishiura
Ra sân: Taiga Ishiura
62'
Nelson Ishiwatari
Ra sân: Ryota Moriwaki
Ra sân: Ryota Moriwaki
Tolgay Arslan
Ra sân: Hayao Kawabe
Ra sân: Hayao Kawabe
66'
Sota Koshimichi
Ra sân: Naoto Arai
Ra sân: Naoto Arai
66'
Tolgay Arslan 1 - 0
68'
74'
Kyota Funahashi
Ra sân: Yuta Fujihara
Ra sân: Yuta Fujihara
Mutsuki Kato 2 - 0
Kiến tạo: Tolgay Arslan
Kiến tạo: Tolgay Arslan
79'
80'
Juzo Ura
Ra sân: Ibuki Konno
Ra sân: Ibuki Konno
Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Mutsuki Kato
Ra sân: Mutsuki Kato
82'
Toshihiro Aoyama
Ra sân: Taishi Matsumoto
Ra sân: Taishi Matsumoto
82'
85'
Kyota Funahashi
Sho Sasaki
86'
90'
90'
Toki Yukutomo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hiroshima Sanfrecce
Ehime FC
8
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
23
Tổng cú sút
7
12
Sút trúng cầu môn
0
11
Sút ra ngoài
7
17
Sút Phạt
18
66%
Kiểm soát bóng
34%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
13
Phạm lỗi
14
4
Việt vị
3
0
Cứu thua
8
87
Pha tấn công
52
44
Tấn công nguy hiểm
12
Đội hình xuất phát
Hiroshima Sanfrecce
Ehime FC
11
Mitsuta
66
Kawabe
14
Matsumoto
51
Kato
1
Osako
13
Arai
33
Shiotani
24
Azuma
15
Nakano
19
Sasaki
4
Araki
5
Maeno
16
Mihara
3
Moriwaki
25
Ishiura
28
Hamashita
11
Fujihara
2
Konno
1
Tokushige
14
Tanimoto
24
Sato
19
Ozaki
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce
Toshihiro Aoyama 6
Tolgay Arslan 30
Yoshifumi Kashiwa 18
Goro Kawanami 22
Sota Koshimichi 32
Yotaro Nakajima 35
Douglas Vieira da Silva 9
Ehime FC
27 Kyota Funahashi
22 Nelson Ishiwatari
17 Shunsuke Motegi
6 Masashi Tanioka
36 Shugo Tsuji
38 Juzo Ura
48 Toki Yukutomo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 0.33
6.33 Sút trúng cầu môn 2.33
53.33% Kiểm soát bóng 48%
12.67 Phạm lỗi 8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce (44trận)
Chủ Khách
Ehime FC (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
0
3
5
HT-H/FT-T
6
1
2
4
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
2
5
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
3
3
2
HT-B/FT-B
4
7
4
2