Diễn biến chính
Nectarios Triantis 16'
22'
Davor Zdravkovski
31'
Ewan Wilson
46'
Tom Sparrow
Ra sân: Davor Zdravkovski Marvin Ekpiteta 47'
Josh Campbell 56'
56'
0 - 1 Apostolos Stamatelopoulos
Kiến tạo: Lennon Miller Junior Hoilett 1 - 1 59'
Rudi Allan-Molotnikov
Ra sân: Josh Campbell 62'
62'
Tony Watt
Ra sân: Zach Robinson
62'
Moses Ebiye
Ra sân: Apostolos Stamatelopoulos Dwight Gayle
Ra sân: Mykola Kukharevych 73'
Nectarios Triantis 77'
80'
1 - 2 Andy Halliday
Kiến tạo: Kofi Balmer Harry McKirdy
Ra sân: Junior Hoilett 81'
Nathan Moriah Welsh
Ra sân: Christopher Cadden 81'
83'
Tom Sparrow
84'
Marvin Kaleta
Ra sân: Stephen Odonnell
84'
Tawanda Maswanhise
Ra sân: Andy Halliday Hyeok Kyu Kwon 90'
Thống kê kỹ thuật
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
22
Đánh đầu thành công
21
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 2
1.67 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 4
53.33% Kiểm soát bóng 47.67%
11.67 Phạm lỗi 9
1 Bàn thắng 1.3
1.5 Bàn thua 1.5
5.7 Phạt góc 3.8
2.3 Thẻ vàng 2.3
3.7 Sút trúng cầu môn 4
49.4% Kiểm soát bóng 42.6%
12.6 Phạm lỗi 9.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)