Kqbd VĐQG Scotland - Thứ 4, 27/11 Vòng 11
Hibernian
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 0)
Đặt cược
Aberdeen
Easter Road
Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.16
+0.25
0.74
O 2.5
0.91
U 2.5
0.95
1
2.70
X
3.30
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.09
O 1
0.81
U 1
1.07

Diễn biến chính

Hibernian Hibernian
Phút
Aberdeen Aberdeen
Joseph Peter Newell 1 - 0 match goal
40'
Mykola Kukharevych match yellow.png
44'
Lewis Miller match yellow.png
45'
46'
match change Leighton Clarkson
Ra sân: Kevin Nisbet
54'
match change Shayden Morris
Ra sân: Topi Keskinen
55'
match goal 1 - 1 Jamie McGrath
Kiến tạo: Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Dwight Gayle
Ra sân: Mykola Kukharevych
match change
64'
Jack Iredale match yellow.png
71'
71'
match yellow.png Nicky Devlin
Josh Campbell
Ra sân: Junior Hoilett
match change
75'
Hyeok Kyu Kwon
Ra sân: Nectarios Triantis
match change
75'
76'
match goal 1 - 2 Nicky Devlin
80'
match change Ester Sokler
Ra sân: Luis Henrique Barros Lopes,Duk
83'
match change Jack Milne
Ra sân: Nicky Devlin
Martin Boyle
Ra sân: Jack Iredale
match change
84'
Nicky Cadden 2 - 2 match goal
90'
Rocky Bushiri Kiranga 3 - 2
Kiến tạo: Dwight Gayle
match goal
90'
90'
match goal 3 - 3 Ester Sokler
Kiến tạo: Shayden Morris

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hibernian Hibernian
Aberdeen Aberdeen
9
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
1
7
 
Cản sút
 
8
10
 
Sút Phạt
 
14
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
330
 
Số đường chuyền
 
351
73%
 
Chuyền chính xác
 
74%
14
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
47
 
Đánh đầu
 
37
19
 
Đánh đầu thành công
 
23
3
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
23
12
 
Đánh chặn
 
7
26
 
Ném biên
 
29
2
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
23
16
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
24
 
Long pass
 
17
93
 
Pha tấn công
 
78
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Martin Boyle
34
Dwight Gayle
32
Josh Campbell
18
Hyeok Kyu Kwon
8
Jake Doyle-Hayes
1
Josef Bursik
12
Christopher Cadden
6
Dylan Levitt
35
Rudi Allan-Molotnikov
Hibernian Hibernian 3-4-1-2
Aberdeen Aberdeen 4-2-3-1
13
Smith
15
Iredale
33
Kiranga
5
Hora
19
Cadden
11
Newell
26
Triantis
2
Miller
23
Hoilett
7
Youan
99
Kukharevych
1
Mitov
2
Devlin
33
Rubezic
21
Molloy
3
MacKenzie
4
Shinnie
6
Nilsen
81
Keskinen
7
McGrath
11
Lopes,Duk
9
Nisbet

Substitutes

19
Ester Sokler
10
Leighton Clarkson
20
Shayden Morris
22
Jack Milne
18
Ante Palaversa
17
Vicente Andres Felipe Federico Besuijen
15
James McGarry
32
Peter Ambrose
31
Ross Doohan
Đội hình dự bị
Hibernian Hibernian
Martin Boyle 10
Dwight Gayle 34
Josh Campbell 32
Hyeok Kyu Kwon 18
Jake Doyle-Hayes 8
Josef Bursik 1
Christopher Cadden 12
Dylan Levitt 6
Rudi Allan-Molotnikov 35
Aberdeen Aberdeen
19 Ester Sokler
10 Leighton Clarkson
20 Shayden Morris
22 Jack Milne
18 Ante Palaversa
17 Vicente Andres Felipe Federico Besuijen
15 James McGarry
32 Peter Ambrose
31 Ross Doohan

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 3.33
5.67 Sút trúng cầu môn 1.33
44% Kiểm soát bóng 48.33%
7.33 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hibernian (24trận)
Chủ Khách
Aberdeen (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
4
2
HT-H/FT-T
1
3
6
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
2
3
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
2
3
1
4