Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
0.94
-0.25
0.86
0.86
O 2.5
1.02
1.02
U 2.5
0.78
0.78
1
2.60
2.60
X
3.10
3.10
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
1.03
1.03
-0
0.78
0.78
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
HFX Wanderers FC
![HFX Wanderers FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201912161923340998.gif)
Phút
![Forge FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201912161923340918.gif)
9'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
48'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
49'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: David Choiniere
Massimo Ferrin 1 - 1
Kiến tạo: Clement Bayiha
Kiến tạo: Clement Bayiha
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
52'
64'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Massimo Ferrin 2 - 1
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
65'
Wesley Timoteo
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
79'
90'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Nana Opoku Ampomah
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
HFX Wanderers FC
![HFX Wanderers FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201912161923340998.gif)
![Forge FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201912161923340918.gif)
3
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
4
6
Tổng cú sút
16
4
Sút trúng cầu môn
6
2
Sút ra ngoài
10
41%
Kiểm soát bóng
59%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
382
Số đường chuyền
546
15
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
0
5
Cứu thua
2
19
Rê bóng thành công
23
6
Đánh chặn
10
0
Dội cột/xà
2
10
Thử thách
7
80
Pha tấn công
125
28
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 2.33
1.67 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
43% Kiểm soát bóng 55.67%
8.67 Phạm lỗi 3.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HFX Wanderers FC (12trận)
Chủ Khách
Forge FC (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
3
3
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
4
0
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
2
2