Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3
0.90
0.90
+3
0.80
0.80
O 4.5
0.78
0.78
U 4.5
0.98
0.98
1
1.04
1.04
X
9.00
9.00
2
23.00
23.00
Hiệp 1
-1.25
0.88
0.88
+1.25
0.93
0.93
O 1.75
0.85
0.85
U 1.75
0.95
0.95
Diễn biến chính
Heidelberg United U23
![Heidelberg United U23](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
Phút
![Dandenong Thunder U23](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
2'
2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
5'
3 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
22'
4 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
35'
67'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
5 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
78'
6 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
85'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heidelberg United U23
![Heidelberg United U23](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
![Dandenong Thunder U23](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
6
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
2
21
Tổng cú sút
6
13
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
3
48%
Kiểm soát bóng
52%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
88
Pha tấn công
57
45
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng
4.33 Bàn thua 3
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 3.33
16.33% Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heidelberg United U23 (21trận)
Chủ Khách
Dandenong Thunder U23 (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
4
HT-H/FT-T
1
2
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
2
2
2
0
HT-B/FT-B
3
1
6
1