Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.89
0.89
-0.5
0.87
0.87
O 2.5
0.87
0.87
U 2.5
0.93
0.93
1
3.70
3.70
X
3.10
3.10
2
1.91
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.73
0.73
-0.25
1.08
1.08
O 1
0.95
0.95
U 1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Hegelmann Litauen
![Hegelmann Litauen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200322220545.png)
Phút
![FK Zalgiris Vilnius](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801152338.jpg)
Patrick Popescu 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
22'
28'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
42'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Paulius Golubickas
Artem Shchedry
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
45'
61'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Klaudijus Upstas 2 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
70'
Vilius Armalas 3 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
73'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hegelmann Litauen
![Hegelmann Litauen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200322220545.png)
![FK Zalgiris Vilnius](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801152338.jpg)
5
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
11
8
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
8
41%
Kiểm soát bóng
59%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
46
Pha tấn công
78
54
Tấn công nguy hiểm
76
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 6.67
13.67% Kiểm soát bóng 41.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hegelmann Litauen (29trận)
Chủ Khách
FK Zalgiris Vilnius (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
9
0
HT-H/FT-T
4
0
2
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
3
0
HT-H/FT-H
4
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
3
1
0
HT-H/FT-B
2
3
0
3
HT-B/FT-B
3
5
2
5