Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
0.85
+0.5
0.85
0.85
O 2.5
0.77
0.77
U 2.5
0.87
0.87
1
1.93
1.93
X
3.30
3.30
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
0.89
0.89
+0.25
0.87
0.87
O 1.25
1.01
1.01
U 1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
HB Torshavn
![HB Torshavn](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007129103458.gif)
Phút
![B36 Torshavn](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121216221230.gif)
Jakob Johansson 1 - 0
Kiến tạo: Aki Samuelsen
Kiến tạo: Aki Samuelsen
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
5'
16'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
36'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
40'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
53'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
60'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Anton Sojberg
Bartal Wardum
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
65'
78'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Leivur Guttesen 2 - 1
Kiến tạo: Hanus Sörensen
Kiến tạo: Hanus Sörensen
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
82'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
HB Torshavn
![HB Torshavn](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007129103458.gif)
![B36 Torshavn](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121216221230.gif)
1
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
5
9
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
6
45%
Kiểm soát bóng
55%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
147
Pha tấn công
195
67
Tấn công nguy hiểm
123
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 3
1 Bàn thua 2.33
7.67 Phạt góc 5
0.33 Thẻ vàng 0.67
7 Sút trúng cầu môn 6.33
59.67% Kiểm soát bóng 58%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HB Torshavn (21trận)
Chủ Khách
B36 Torshavn (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
4
3
HT-H/FT-T
2
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
0
5
0
3