Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
1.02
-0
0.82
0.82
O 2.5
0.91
0.91
U 2.5
0.80
0.80
1
3.10
3.10
X
3.10
3.10
2
2.15
2.15
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.84
0.84
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Hartford Athletic
![Hartford Athletic](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200107150639.gif)
Phút
![Pittsburgh Riverhounds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173554.gif)
Michee Ngalina 1 - 0
Kiến tạo: Tristan Hodge
Kiến tạo: Tristan Hodge
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
6'
Michee Ngalina 2 - 0
Kiến tạo: Deshane Beckford
Kiến tạo: Deshane Beckford
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
16'
39'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Thomas Vancaeyezeele
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
45'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hartford Athletic
![Hartford Athletic](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200107150639.gif)
![Pittsburgh Riverhounds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173554.gif)
0
Phạt góc
1
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
1
1
Sút ra ngoài
4
0
Cản sút
1
46%
Kiểm soát bóng
54%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
236
Số đường chuyền
267
4
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
0
1
Cứu thua
1
9
Rê bóng thành công
11
6
Đánh chặn
1
0
Dội cột/xà
1
7
Thử thách
5
46
Pha tấn công
50
16
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng
1.67 Bàn thua 1
0.33 Phạt góc 1
1.67 Thẻ vàng 0.67
1.33 Sút trúng cầu môn 0.67
44.67% Kiểm soát bóng 44.33%
8.33 Phạm lỗi 5.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hartford Athletic (18trận)
Chủ Khách
Pittsburgh Riverhounds (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
2
5
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
0
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
1
HT-B/FT-B
1
1
2
0