Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.98
0.98
-0.75
0.92
0.92
O 3
1.06
1.06
U 3
0.82
0.82
1
4.00
4.00
X
3.75
3.75
2
1.65
1.65
Hiệp 1
+0.25
0.99
0.99
-0.25
0.89
0.89
O 1.25
1.13
1.13
U 1.25
0.76
0.76
Diễn biến chính
Ham-Kam
Phút
Brann
William Albin Kurtovic
8'
9'
0 - 1 Joachim Soltvedt
Moses Mawa
11'
29'
Sivert Heltne Nilsen
Arne Odegard
Ra sân: William Albin Kurtovic
Ra sân: William Albin Kurtovic
46'
Brynjar Ingi Bjarnason
Ra sân: John Olav Norheim
Ra sân: John Olav Norheim
46'
Pal Alexander Kirkevold
Ra sân: Moses Mawa
Ra sân: Moses Mawa
46'
50'
Svenn Crone
Gard Simenstad 1 - 1
51'
60'
Niklas Castro
Ra sân: Sander Erik Kartum
Ra sân: Sander Erik Kartum
60'
Thore Pedersen
Ra sân: Sivert Heltne Nilsen
Ra sân: Sivert Heltne Nilsen
60'
Aune Heggebo
Ra sân: Bard Finne
Ra sân: Bard Finne
73'
Joachim Soltvedt
Oliver Kjaergaard
Ra sân: Niklas Odegard
Ra sân: Niklas Odegard
74'
74'
1 - 2 Ole Didrik Blomberg
Kiến tạo: Aune Heggebo
Kiến tạo: Aune Heggebo
76'
Ruben Kristiansen
Ra sân: Joachim Soltvedt
Ra sân: Joachim Soltvedt
Snorre Strand Nilsen
Ra sân: Fredrik Sjolstad
Ra sân: Fredrik Sjolstad
85'
85'
Ruben Kristiansen
90'
Eivind Fauske Helland
Ra sân: Ole Didrik Blomberg
Ra sân: Ole Didrik Blomberg
Oliver Kjaergaard
90'
90'
Japhet Sery Larsen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ham-Kam
Brann
5
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
4
16
Tổng cú sút
16
5
Sút trúng cầu môn
4
11
Sút ra ngoài
12
3
Cản sút
3
15
Sút Phạt
11
34%
Kiểm soát bóng
66%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
258
Số đường chuyền
536
15
Phạm lỗi
16
3
Việt vị
0
0
Cứu thua
4
23
Rê bóng thành công
13
4
Đánh chặn
12
2
Dội cột/xà
1
9
Thử thách
4
80
Pha tấn công
99
50
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Ham-Kam 3-5-2
Brann 4-3-3
12
Sandberg
6
Norheim
23
Sjolstad
14
Mares
2
Kongsro
18
Simenstad
19
Kurtovic
17
Odegard
21
Jonsson
10
Mawa
9
Udahl
1
Dyngeland
13
Crone
3
Knudsen
6
Larsen
17
Soltvedt
10
Kornvig
19
Nilsen
8
Myhre
16
Blomberg
11
Finne
18
Kartum
Đội hình dự bị
Ham-Kam
Brynjar Ingi Bjarnason 26
Julian Gonstad 20
Pal Alexander Kirkevold 16
Oliver Kjaergaard 8
Snorre Strand Nilsen 22
Arne Odegard 24
Sander Kaldrastoyl Ostraat 1
Samuel Rogers 3
Tore Andre Soras 11
Brann
9 Niklas Castro
26 Eivind Fauske Helland
20 Aune Heggebo
2 Martin Hellan
36 Eirik Holmen Johansen
21 Ruben Kristiansen
23 Thore Pedersen
7 Magnus Warming
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 0.33
8.33 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
42.67% Kiểm soát bóng 60%
6.67 Phạm lỗi 12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ham-Kam (40trận)
Chủ Khách
Brann (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
6
3
HT-H/FT-T
1
2
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
0
2
HT-H/FT-H
3
2
2
5
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
0
4
HT-B/FT-B
5
8
2
7