Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.93
0.93
-0
0.79
0.79
O 2.25
1.00
1.00
U 2.25
0.72
0.72
1
2.88
2.88
X
3.00
3.00
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
0.91
0.91
-0
0.81
0.81
O 0.75
0.70
0.70
U 0.75
1.02
1.02
Diễn biến chính
Haimen Codion
![Haimen Codion](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/165717740076.gif)
Phút
![ShaanXi Union](https://cdn.bongdanet.co/http://zq.titan007.com/Image/team/images/1hqac05rab2s.png?win007=sell)
8'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Hanlong Yin
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
49'
Zheng Lei 1 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
60'
73'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Wang Bowen 2 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
78'
Bowen Wang
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
79'
Yuetao Cao
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
81'
90'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Cheng Xin 3 - 2
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Haimen Codion
![Haimen Codion](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/165717740076.gif)
![ShaanXi Union](https://cdn.bongdanet.co/http://zq.titan007.com/Image/team/images/1hqac05rab2s.png?win007=sell)
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
2
142
Pha tấn công
127
80
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 4.67
16.67% Kiểm soát bóng 33.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Haimen Codion (17trận)
Chủ Khách
ShaanXi Union (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
2
HT-H/FT-T
2
2
3
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
6