Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.95
0.95
+1
0.89
0.89
O 2.75
0.91
0.91
U 2.75
0.91
0.91
1
1.36
1.36
X
4.40
4.40
2
5.80
5.80
Hiệp 1
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.73
0.73
O 1.25
0.95
0.95
U 1.25
0.85
0.85
Diễn biến chính
Hafnarfjordur Nữ
![Hafnarfjordur Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102400.jpg)
Phút
![Tindastoll Neisti Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102903.gif)
Benediktsdottir H. 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
9'
Hermannsdottir I. 2 - 0
Kiến tạo: Woodard B.
Kiến tạo: Woodard B.
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
12'
Palmadottir T. K.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
43'
55'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
56'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
68'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Sigurjonsdottir E. 3 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
84'
Halfdanardottir H. 4 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
88'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hafnarfjordur Nữ
![Hafnarfjordur Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102400.jpg)
![Tindastoll Neisti Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102903.gif)
9
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
23
Tổng cú sút
7
9
Sút trúng cầu môn
5
14
Sút ra ngoài
2
76
Pha tấn công
60
47
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 0.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hafnarfjordur Nữ (19trận)
Chủ Khách
Tindastoll Neisti Nữ (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
4
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
3
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
4
4
4
3