Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.85
0.85
+1
0.97
0.97
O 3
0.95
0.95
U 3
0.85
0.85
1
1.55
1.55
X
4.10
4.10
2
4.33
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.75
0.75
+0.25
1.05
1.05
O 1.25
0.98
0.98
U 1.25
0.83
0.83
Diễn biến chính
Hafnarfjordur Nữ
![Hafnarfjordur Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102400.jpg)
Phút
![Keflavik Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102840.gif)
Woodard B. 1 - 0
Kiến tạo: Hauksdottir A.
Kiến tạo: Hauksdottir A.
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
28'
Woodard B.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
89'
Helgadottir H.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
90'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hafnarfjordur Nữ
![Hafnarfjordur Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102400.jpg)
![Keflavik Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102840.gif)
9
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
15
6
Sút trúng cầu môn
5
9
Sút ra ngoài
10
88
Pha tấn công
52
62
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1
6 Phạt góc 7.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hafnarfjordur Nữ (19trận)
Chủ Khách
Keflavik Nữ (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
6
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
4
4
2
2