Kqbd VĐQG Hungary - Chủ nhật, 03/11 Vòng 12
Gyori ETO
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Nyiregyhaza
ETO Park
Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.90
O 2.75
1.00
U 2.75
0.80
1
2.10
X
3.16
2
2.87
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.14
O 1
0.78
U 1
1.04

Diễn biến chính

Gyori ETO Gyori ETO
Phút
Nyiregyhaza Nyiregyhaza
18'
match yellow.png Yuri Toma
Eneo Bitri match yellow.png
28'
33'
match change Nika Kvekveskiri
Ra sân: Yuri Toma
Eneo Bitri 1 - 0
Kiến tạo: Albion Marku
match goal
38'
58'
match change Patrik Pinte
Ra sân: Akos Baki
58'
match change Slobodan Babic
Ra sân: Myke Bouard Ramos
Nadhir Benbouali match yellow.png
61'
64'
match goal 1 - 1 Nika Kvekveskiri
Claudiu Vasile Bumba
Ra sân: Ouijdi Sahli
match change
66'
Matija Krivokapic
Ra sân: Nadhir Benbouali
match change
86'
86'
match change Péter Beke
Ra sân: Dominik Nagy
86'
match change ranko jokic
Ra sân: Barnabas Nagy
Albion Marku match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gyori ETO Gyori ETO
Nyiregyhaza Nyiregyhaza
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
8
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
439
 
Số đường chuyền
 
360
14
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
20
9
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Thử thách
 
16
144
 
Pha tấn công
 
126
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Paul Viore Anton
90
Kevin Banati
10
Claudiu Vasile Bumba
57
Filip Kasa
42
David Koncz
9
Matija Krivokapic
24
Miljan Krpic
99
Samuel Petras
12
Barnabas Ruisz
92
Michal Skvarka
4
Luciano Vera
13
Fabio Andre Freitas Vianna
Gyori ETO Gyori ETO 3-4-2-1
Nyiregyhaza Nyiregyhaza 3-4-2-1
26
Gyurakovics
3
Heitor
25
Boldor
33
Bitri
23
Stefulj
44
Ouro
6
Toth
22
Marku
77
Sahli
80
Gavric
14
Benbouali
32
Toth
15
Temesvari
4
Alaxai
24
Keresztes
44
Baki
6
Toma
8
Keita
77
Nagy
23
Kovacsreti
14
Nagy
10
Ramos

Substitutes

45
Slobodan Babic
9
Péter Beke
1
Balazs Bese
27
Marton Eppel
88
Bendeguz Farkas
95
Bela Fejer
19
Matyas Greso
3
ranko jokic
12
Milan Kovacs
16
Nika Kvekveskiri
25
Matheus Izidorio Leoni
74
Patrik Pinte
Đội hình dự bị
Gyori ETO Gyori ETO
Paul Viore Anton 5
Kevin Banati 90
Claudiu Vasile Bumba 10
Filip Kasa 57
David Koncz 42
Matija Krivokapic 9
Miljan Krpic 24
Samuel Petras 99
Barnabas Ruisz 12
Michal Skvarka 92
Luciano Vera 4
Fabio Andre Freitas Vianna 13
Nyiregyhaza Nyiregyhaza
45 Slobodan Babic
9 Péter Beke
1 Balazs Bese
27 Marton Eppel
88 Bendeguz Farkas
95 Bela Fejer
19 Matyas Greso
3 ranko jokic
12 Milan Kovacs
16 Nika Kvekveskiri
25 Matheus Izidorio Leoni
74 Patrik Pinte

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5
50.67% Kiểm soát bóng 50%
4.67 Phạm lỗi 4.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gyori ETO (15trận)
Chủ Khách
Nyiregyhaza (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
4
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
1
3
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1