Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.75
0.98
0.98
+2.75
0.83
0.83
O 4.25
0.85
0.85
U 4.25
0.95
0.95
1
1.11
1.11
X
8.00
8.00
2
13.00
13.00
Hiệp 1
-1.25
1.02
1.02
+1.25
0.74
0.74
O 1.75
0.89
0.89
U 1.75
0.87
0.87
Diễn biến chính
Gungahlin United
![Gungahlin United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200321171839.gif)
Phút
![Yoogali SC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/49410/1gwxajphjjv.png)
Antoni Timotheou 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
4'
Lukman Ahmed-Shaibu 2 - 0
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
9'
Romeo Parsa 3 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
27'
Shandon Whitehead 4 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
42'
Daniel Alaoye 5 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
54'
Augustine Bangura 6 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
60'
66'
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
Jeremy Habtemariam 7 - 0
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
67'
Michael Katsoulis 8 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
75'
Augustine Bangura 9 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
85'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gungahlin United
![Gungahlin United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200321171839.gif)
![Yoogali SC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/49410/1gwxajphjjv.png)
12
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
22
Tổng cú sút
4
14
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
1
63
Pha tấn công
41
49
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
5.33 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 5
6.33 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
9 Sút trúng cầu môn 5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gungahlin United (16trận)
Chủ Khách
Yoogali SC (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
0
8
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
5
5
0