Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.75
0.92
0.92
+2.75
0.78
0.78
O 3.5
0.95
0.95
U 3.5
0.77
0.77
1
1.13
1.13
X
7.50
7.50
2
15.00
15.00
Hiệp 1
-1
0.71
0.71
+1
1.01
1.01
O 0.5
0.20
0.20
U 0.5
3.33
3.33
Diễn biến chính
Guangzhou Shadow Leopard
![Guangzhou Shadow Leopard](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
Phút
![Hainan Star](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/165717721184.gif)
Xia Dalong 1 - 0
Kiến tạo: Tianyi Tang
Kiến tạo: Tianyi Tang
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
5'
41'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Tianyi Tang 2 - 0
Kiến tạo: Cai HaoChang
Kiến tạo: Cai HaoChang
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
45'
Han Xuan
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
47'
Xia Dalong 3 - 0
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
50'
78'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Weilang Jiang
Tu Dongxu
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
82'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Guangzhou Shadow Leopard
![Guangzhou Shadow Leopard](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
![Hainan Star](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/165717721184.gif)
4
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
3
4
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
2
122
Pha tấn công
70
73
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2
3 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 2
16.67% Kiểm soát bóng 16.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Guangzhou Shadow Leopard (17trận)
Chủ Khách
Hainan Star (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
0
4
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
0
4
0
HT-B/FT-B
0
7
2
0