Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.85
0.85
-0.75
0.97
0.97
O 2.5
0.88
0.88
U 2.5
0.92
0.92
1
4.20
4.20
X
3.50
3.50
2
1.65
1.65
Hiệp 1
+0.25
0.88
0.88
-0.25
0.93
0.93
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Grulla Morioka
![Grulla Morioka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170620105518.jpg)
Phút
![Imabari FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140907172921.jpg)
Ryo Saito
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
82'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grulla Morioka
![Grulla Morioka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170620105518.jpg)
![Imabari FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140907172921.jpg)
3
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
0
Tổng cú sút
14
0
Sút ra ngoài
14
41%
Kiểm soát bóng
59%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
58
Pha tấn công
79
32
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
1.67 Sút trúng cầu môn 1.67
41.33% Kiểm soát bóng 47.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grulla Morioka (24trận)
Chủ Khách
Imabari FC (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
4
1
HT-H/FT-T
4
4
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
5
0
2
2
HT-B/FT-B
1
0
2
3