Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.92
0.92
-0.5
0.92
0.92
O 2.75
0.95
0.95
U 2.75
0.87
0.87
1
3.75
3.75
X
3.40
3.40
2
1.80
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.04
1.04
O 0.5
0.33
0.33
U 0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Grulla Morioka
![Grulla Morioka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170620105518.jpg)
Phút
![AC Nagano Parceiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319181634.jpg)
Ryu S. 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
3'
14'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Takashi Kondo
Ken Tokura
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
21'
37'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Yasufumi Nishimura
Kenneth Otabor 2 - 2
Kiến tạo: Toi Kagami
Kiến tạo: Toi Kagami
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
41'
43'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Ken Tokura 3 - 2
Kiến tạo: Kenneth Otabor
Kiến tạo: Kenneth Otabor
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
55'
75'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grulla Morioka
![Grulla Morioka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170620105518.jpg)
![AC Nagano Parceiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319181634.jpg)
9
Phạt góc
3
6
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
4
54%
Kiểm soát bóng
46%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
79
Pha tấn công
72
60
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2.33
2.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
1.67 Sút trúng cầu môn 4.67
41.33% Kiểm soát bóng 51.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grulla Morioka (24trận)
Chủ Khách
AC Nagano Parceiro (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
5
3
HT-H/FT-T
4
4
1
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
2
1
0
3
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
5
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
1
1