Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.92
0.92
-0.75
0.94
0.94
O 3.5
0.92
0.92
U 3.5
0.92
0.92
1
3.50
3.50
X
4.00
4.00
2
1.70
1.70
Hiệp 1
-0.25
0.84
0.84
+0.25
0.88
0.88
O 0.5
0.20
0.20
U 0.5
3.33
3.33
Diễn biến chính
Grotta Seltjarnarnes
![Grotta Seltjarnarnes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121860003.gif)
Phút
![IBV Vestmannaeyjar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850130.gif)
21'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Damian Timan
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
23'
45'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Arnar Breki Gunnarsson
70'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
77'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
81'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Tareq Shihab
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
87'
89'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grotta Seltjarnarnes
![Grotta Seltjarnarnes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121860003.gif)
![IBV Vestmannaeyjar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850130.gif)
5
Phạt góc
9
0
Phạt góc (Hiệp 1)
6
2
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
20
2
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
16
44%
Kiểm soát bóng
56%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
24
Pha tấn công
20
14
Tấn công nguy hiểm
13
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
3.67 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 9.33
2 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grotta Seltjarnarnes (18trận)
Chủ Khách
IBV Vestmannaeyjar (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
4
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
0
3
1
2
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
1
0
HT-B/FT-B
2
0
0
3