Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.91
0.91
+0.75
0.85
0.85
O 3.5
0.78
0.78
U 3.5
0.83
0.83
1
1.62
1.62
X
4.00
4.00
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
0.85
0.85
+0.25
0.95
0.95
O 1.5
0.98
0.98
U 1.5
0.83
0.83
Diễn biến chính
Grotta Nữ
![Grotta Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170329114511.png)
Phút
![Grindavik Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617150145.png)
22'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grotta Nữ
![Grotta Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170329114511.png)
![Grindavik Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617150145.png)
4
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
7
11
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
4
60%
Kiểm soát bóng
40%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
110
Pha tấn công
85
46
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 1
7.67 Sút trúng cầu môn 3.67
20% Kiểm soát bóng 33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grotta Nữ (20trận)
Chủ Khách
Grindavik Nữ (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
2
HT-H/FT-T
0
0
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
4
0
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
3
3
3
3