Diễn biến chính
Groningen
![Groningen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170407.jpg)
Phút
![GOMOS](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
Rui Jorge Monteiro Mendes 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
4'
Noam Emeran 2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
6'
Tika de Jonge 3 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
15'
Laros Duarte 4 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
42'
Tika de Jonge 5 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
44'
Kristian Lien 6 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
50'
Kristian Lien 7 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
68'
Nils Eggens 8 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
78'
Nils Eggens 9 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Groningen
![Groningen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170407.jpg)
![GOMOS](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
0
Phạt góc
20
0
Phạt góc (Hiệp 1)
11
9
Tổng cú sút
31
9
Sút trúng cầu môn
21
0
Sút ra ngoài
10
65
Pha tấn công
134
6
Tấn công nguy hiểm
134
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
4 Bàn thắng
0.33 Bàn thua 3
5 Phạt góc 6.67
8.67 Sút trúng cầu môn 7
1.33 Thẻ vàng
37.33% Kiểm soát bóng
9.33 Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Groningen (3trận)
Chủ Khách
GOMOS (1trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0