Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.25
0.91
0.91
-2.25
0.87
0.87
O 3.5
0.84
0.84
U 3.5
0.94
0.94
1
9.00
9.00
X
5.00
5.00
2
1.25
1.25
Hiệp 1
+1
0.85
0.85
-1
0.97
0.97
O 0.5
0.20
0.20
U 0.5
3.33
3.33
Diễn biến chính
Grobina
![Grobina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/202003241157005124.gif)
Phút
![Riga FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190709154647.png)
2'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
28'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
33'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
36'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
38'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
51'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Andris Krusatins
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
62'
63'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Andris Krusatins
![match hong pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/hong-pen.png)
67'
73'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Markuss Kruglauzs
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
77'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grobina
![Grobina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/202003241157005124.gif)
![Riga FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190709154647.png)
1
Phạt góc
9
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
3
Tổng cú sút
26
2
Sút trúng cầu môn
11
1
Sút ra ngoài
15
45%
Kiểm soát bóng
55%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
89
Pha tấn công
116
32
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 0.67
1 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 0.67
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
36.33% Kiểm soát bóng 54.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grobina (26trận)
Chủ Khách
Riga FC (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
8
1
HT-H/FT-T
2
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
4
2
1
8