Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.85
0.85
O 2.25
0.80
0.80
U 2.25
1.00
1.00
1
2.15
2.15
X
3.20
3.20
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.87
0.87
-0
0.97
0.97
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Grobina
![Grobina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/202003241157005124.gif)
Phút
![Jelgava](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801105716.jpg)
3'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Yasuhiro Hanada
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
21'
Melkis 1 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
41'
Dobrecovs 2 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
69'
79'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Mikuļskis 3 - 2
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
88'
Melkis 4 - 2
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grobina
![Grobina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/202003241157005124.gif)
![Jelgava](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801105716.jpg)
8
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
6
55%
Kiểm soát bóng
45%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
96
Pha tấn công
84
61
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 2.33
1 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 3.33
36.33% Kiểm soát bóng 43.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grobina (26trận)
Chủ Khách
Jelgava (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
1
8
HT-H/FT-T
2
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
3
0
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
4
2
5
1