Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.81
0.81
-0.5
0.95
0.95
O 2.75
0.80
0.80
U 2.75
0.96
0.96
1
3.50
3.50
X
3.50
3.50
2
1.80
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.73
0.73
-0.25
1.12
1.12
O 1.25
1.07
1.07
U 1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Grobina
![Grobina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/202003241157005124.gif)
Phút
![BFC Daugavpils](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200324114916.gif)
Rodrigo Gaucis
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
10'
Rudolfs Melkis 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
22'
Karlis Mikulskis
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
33'
44'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Rodrigo Gaucis 2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
53'
Rodrigo Gaucis 3 - 0
Kiến tạo: Krisjanis Rupeiks
Kiến tạo: Krisjanis Rupeiks
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
60'
Devids Dobrecovs
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
70'
Krisjanis Rupeiks
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
84'
86'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grobina
![Grobina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/202003241157005124.gif)
![BFC Daugavpils](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200324114916.gif)
0
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
4
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
18
3
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
14
33%
Kiểm soát bóng
67%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
77
Pha tấn công
119
31
Tấn công nguy hiểm
102
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2.33
1 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 3
2.33 Sút trúng cầu môn 4
36.33% Kiểm soát bóng 50.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grobina (26trận)
Chủ Khách
BFC Daugavpils (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
5
9
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
3
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
4
2
4
4