Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.93
0.93
-0.25
0.91
0.91
O 3.25
0.88
0.88
U 3.25
0.94
0.94
1
2.63
2.63
X
3.70
3.70
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0
1.12
1.12
-0
0.73
0.73
O 0.5
0.25
0.25
U 0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
Grindavik
![Grindavik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850345.gif)
Phút
![Keflavik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850238.gif)
18'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Valur Thor Hakonarson
Quee Kwame 1 - 1
Kiến tạo: Matevz Turkus
Kiến tạo: Matevz Turkus
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
34'
45'
![match phan luoi](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/phan-luoi.png)
Matevz Turkus
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
52'
85'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Dagur Ingi Hammer Gunnarsson 2 - 2
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
86'
88'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grindavik
![Grindavik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850345.gif)
![Keflavik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850238.gif)
6
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
23
5
Sút trúng cầu môn
7
5
Sút ra ngoài
16
119
Pha tấn công
120
48
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 2
4 Phạt góc 7.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2.33
15.33% Kiểm soát bóng 17%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grindavik (18trận)
Chủ Khách
Keflavik (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
4
2
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
0
2
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
0
0
HT-B/FT-B
2
2
1
2