Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.83
0.83
+1
1.01
1.01
O 3.5
0.89
0.89
U 3.5
0.93
0.93
1
1.48
1.48
X
4.33
4.33
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.75
0.75
O 1.5
1.00
1.00
U 1.5
0.80
0.80
Diễn biến chính
Grindavik
![Grindavik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850345.gif)
Phút
![Dalvik Reynir](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/202003241146183212.gif)
Josip Krznaric
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
22'
45'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
51'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Kwame Quee 1 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
51'
Marino Axel Helgason
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
56'
Einar Karl Ingvarsson
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
56'
Hassan Jalloh 2 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
62'
70'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Eric Vales Ramos
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
79'
Helgi Hafsteinn Johannsson 3 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
89'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grindavik
![Grindavik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850345.gif)
![Dalvik Reynir](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/202003241146183212.gif)
5
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
5
56%
Kiểm soát bóng
44%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
150
Pha tấn công
117
107
Tấn công nguy hiểm
82
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.67
4 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 3.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
15.33% Kiểm soát bóng 12.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grindavik (18trận)
Chủ Khách
Dalvik Reynir (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
5
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
0
2
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
2
0
HT-B/FT-B
2
2
2
0