Kqbd VĐQG Thụy Sỹ - Chủ nhật, 10/11 Vòng 14
Grasshopper
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
St. Gallen
Letzigrund Stadion
Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.07
-0
0.83
O 3
0.89
U 3
0.99
1
2.50
X
3.60
2
2.38
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.89
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Grasshopper Grasshopper
Phút
St. Gallen St. Gallen
26'
match goal 0 - 1 Abdoulaye Diaby
Kiến tạo: Christian Witzig
Maksim Paskotsi match yellow.png
31'
Filipe de Carvalho Ferreira
Ra sân: Adama Bojang
match change
46'
60'
match goal 0 - 2 Lukas Gortler
Kiến tạo: Christian Witzig
Young-Jun Lee
Ra sân: Nikolas Muci
match change
61'
Pascal Schurpf
Ra sân: Tsiy William Ndenge
match change
61'
Amir Abrashi match yellow.png
63'
67'
match yellow.png Lukas Gortler
Tim Meyer
Ra sân: Mathieu Choiniere
match change
69'
77'
match change Bastien Toma
Ra sân: Christian Witzig
Benno Schmitz
Ra sân: Dirk Abels
match change
78'
78'
match change Chadrac Akolo
Ra sân: Kevin Csoboth
Giotto Morandi 1 - 2
Kiến tạo: Young-Jun Lee
match goal
84'
90'
match change Alessandro Vogt
Ra sân: Moustapha Cisse

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Grasshopper Grasshopper
St. Gallen St. Gallen
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
9
15
 
Sút Phạt
 
16
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
12
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
4
2
 
Cứu thua
 
3
99
 
Pha tấn công
 
103
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Filipe de Carvalho Ferreira
29
Manuel Kuttin
18
Young-Jun Lee
20
Evans Maurin
53
Tim Meyer
22
Benno Schmitz
11
Pascal Schurpf
28
Simone Stroscio
4
Kristers Tobers
Grasshopper Grasshopper 4-2-3-1
St. Gallen St. Gallen 4-3-1-2
71
Hammel
16
Persson
15
Seko
26
Paskotsi
2
Abels
6
Abrashi
7
Ndenge
19
Choiniere
10
Morandi
25
Bojang
9
Muci
1
Zigi
28
Vandermersch
15
Diaby
20
Vallci
36
Okoroji
64
Stevanovic
16
Gortler
7
Witzig
63
Konietzke
11
Cisse
77
Csoboth

Substitutes

10
Chadrac Akolo
22
Konrad Faber
14
Noah Yannick
70
Noah Probst
30
Victor Ruiz Abril
24
Bastien Toma
69
Alessandro Vogt
25
Lukas Watkowiak
Đội hình dự bị
Grasshopper Grasshopper
Filipe de Carvalho Ferreira 77
Manuel Kuttin 29
Young-Jun Lee 18
Evans Maurin 20
Tim Meyer 53
Benno Schmitz 22
Pascal Schurpf 11
Simone Stroscio 28
Kristers Tobers 4
St. Gallen St. Gallen
10 Chadrac Akolo
22 Konrad Faber
14 Noah Yannick
70 Noah Probst
30 Victor Ruiz Abril
24 Bastien Toma
69 Alessandro Vogt
25 Lukas Watkowiak

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 9.67
3.67 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 7
55.33% Kiểm soát bóng 56.67%
12 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grasshopper (17trận)
Chủ Khách
St. Gallen (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
2
HT-H/FT-T
0
2
2
3
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
0
3
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
0
0
0
3
HT-B/FT-B
3
3
0
3