Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.87
0.87
+1
0.95
0.95
O 2.5
0.89
0.89
U 2.5
0.93
0.93
1
1.67
1.67
X
3.90
3.90
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.76
0.76
O 1
0.80
0.80
U 1
1.02
1.02
Diễn biến chính
Gotham FC Nữ
![Gotham FC Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121217171322.gif)
Phút
![Chicago Red Stars Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921175301.jpg)
Sheehan D.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
27'
28'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Lynn Williams 1 - 0
Kiến tạo: Esther Gonzalez
Kiến tạo: Esther Gonzalez
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
57'
74'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Lynn Williams
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Stevens E. 2 - 1
Kiến tạo: Nighswonger J.
Kiến tạo: Nighswonger J.
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gotham FC Nữ
![Gotham FC Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121217171322.gif)
![Chicago Red Stars Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921175301.jpg)
6
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
4
56%
Kiểm soát bóng
44%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
457
Số đường chuyền
362
10
Phạm lỗi
6
3
Việt vị
2
3
Cứu thua
4
11
Rê bóng thành công
24
5
Đánh chặn
6
6
Thử thách
12
122
Pha tấn công
80
70
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 2.67
0.67 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 4.67
55.67% Kiểm soát bóng 37%
4.33 Phạm lỗi 2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gotham FC Nữ (18trận)
Chủ Khách
Chicago Red Stars Nữ (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
0
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
1
3
5
2