Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.86
0.86
+0.75
0.98
0.98
O 2.25
0.85
0.85
U 2.25
0.97
0.97
1
1.65
1.65
X
3.70
3.70
2
4.33
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.04
1.04
O 1
1.01
1.01
U 1
0.81
0.81
Diễn biến chính
Gotham FC Nữ
![Gotham FC Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121217171322.gif)
Phút
![Angel City FC Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/61129/1gv288saac2s.png)
Freeman M.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
24'
Crystal Dunn 1 - 0
Kiến tạo: Ryan Y.
Kiến tạo: Ryan Y.
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
26'
41'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
51'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Alyssa Thompson
Rose Lavelle 2 - 1
Kiến tạo: Emily Sonnett
Kiến tạo: Emily Sonnett
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
62'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gotham FC Nữ
![Gotham FC Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121217171322.gif)
![Angel City FC Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/61129/1gv288saac2s.png)
9
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
6
12
Sút ra ngoài
4
51%
Kiểm soát bóng
49%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
433
Số đường chuyền
429
11
Phạm lỗi
4
5
Việt vị
4
5
Cứu thua
3
18
Rê bóng thành công
26
12
Đánh chặn
5
1
Dội cột/xà
0
11
Thử thách
11
89
Pha tấn công
82
62
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 3
0.67 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 2.67
55.67% Kiểm soát bóng 52.67%
4.33 Phạm lỗi 5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gotham FC Nữ (18trận)
Chủ Khách
Angel City FC Nữ (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
4
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
1
3
2
2