Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.01
1.01
+0.5
0.89
0.89
O 2
0.83
0.83
U 2
1.05
1.05
1
1.91
1.91
X
3.20
3.20
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.77
0.77
O 0.5
0.50
0.50
U 0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
Goias
![Goias](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223325.png)
Phút
![Coritiba PR](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913220220.png)
3'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Yago de Paula Ferreira
15'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
25'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Luiz Henrique Araujo Silva 1 - 1
Kiến tạo: Paulo Baya
Kiến tạo: Paulo Baya
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
26'
Breno Almeida
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
51'
Pedro Junqueira Penalty cancelled
![match var](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/var.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Goias
![Goias](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223325.png)
![Coritiba PR](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913220220.png)
2
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng cầu môn
9
10
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
0
17
Sút Phạt
10
62%
Kiểm soát bóng
38%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
503
Số đường chuyền
361
10
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
1
8
Cứu thua
4
12
Rê bóng thành công
22
14
Đánh chặn
7
0
Dội cột/xà
1
8
Thử thách
12
132
Pha tấn công
87
83
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
8.33 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 6.33
54.67% Kiểm soát bóng 55%
14 Phạm lỗi 13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Goias (32trận)
Chủ Khách
Coritiba PR (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
1
4
3
HT-H/FT-T
4
5
6
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
3
4
5
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
3
1
3