Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.09
1.09
-0.75
0.81
0.81
O 2.75
0.98
0.98
U 2.75
0.90
0.90
1
4.33
4.33
X
3.70
3.70
2
1.61
1.61
Hiệp 1
+0.25
1.20
1.20
-0.25
0.73
0.73
O 1
0.72
0.72
U 1
1.19
1.19
Diễn biến chính
Gnistan Helsinki
Phút
HJK Helsinki
3'
0 - 1 Kevin Kouassivi-Benissan
36'
0 - 2 Topi Keskinen
42'
Aapo Halme
Jukka Raitala
56'
Elias Aijala
Ra sân: Jonas Enkerud
Ra sân: Jonas Enkerud
58'
Tomas Castro
Ra sân: Roope Pyyskanen
Ra sân: Roope Pyyskanen
67'
71'
Atomu Tanaka
Ra sân: Luke Plange
Ra sân: Luke Plange
82'
0 - 3 Santeri Hostikka
84'
Aaro Toivonen
Ra sân: Kevin Kouassivi-Benissan
Ra sân: Kevin Kouassivi-Benissan
84'
Stanislav Baranov
Ra sân: Topi Keskinen
Ra sân: Topi Keskinen
84'
David Ezeh
Ra sân: Santeri Hostikka
Ra sân: Santeri Hostikka
88'
Liam Moller
Ra sân: Lucas Lingman
Ra sân: Lucas Lingman
Hannes Woivalin
Ra sân: Benjamin Tatar
Ra sân: Benjamin Tatar
88'
90'
0 - 4 Stanislav Baranov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gnistan Helsinki
HJK Helsinki
4
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
16
3
Sút trúng cầu môn
9
7
Sút ra ngoài
7
1
Cản sút
3
10
Sút Phạt
9
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
1
Phạm lỗi
4
0
Việt vị
4
2
Cứu thua
2
102
Pha tấn công
81
69
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Gnistan Helsinki 3-5-2
HJK Helsinki 3-4-3
45
Koski
27
Penninkangas
22
Raitala
40
Ojala
10
Latonen
18
Pyyskanen
28
Kabashi
31
Tatar
3
Heiskanen
9
Enkerud
17
Sarr
1
Ost
4
Toivio
6
Halme
24
Boamah
27
Kouassivi-Beniss...
10
Lingman
14
Sarpei
30
Pallas
7
Hostikka
9
Plange
18
Keskinen
Đội hình dự bị
Gnistan Helsinki
David Agbo 20
Elias Aijala 2
Tomas Castro 49
Gabriel Europaeus 15
Jean Mabinda 30
Mathias Nilsson 12
Hannes Woivalin 6
HJK Helsinki
95 Stanislav Baranov
19 David Ezeh
81 Elmo Henriksson
22 Liam Moller
62 Nils Svensson
37 Atomu Tanaka
16 Aaro Toivonen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 6.33
0.67 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 2.33
50% Kiểm soát bóng 53.67%
10 Phạm lỗi 10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gnistan Helsinki (29trận)
Chủ Khách
HJK Helsinki (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
5
4
HT-H/FT-T
1
2
2
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
4
1
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
3
HT-B/FT-B
4
2
2
3