Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
1.01
+0.25
0.81
0.81
O 2
0.91
0.91
U 2
0.89
0.89
1
2.15
2.15
X
2.90
2.90
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.72
0.72
-0
1.13
1.13
O 0.5
0.50
0.50
U 0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
Giravanz Kitakyushu
![Giravanz Kitakyushu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013325143730.jpg)
Phút
![Fukushima United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319181503.jpg)
8'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
11'
![match phan luoi](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/phan-luoi.png)
Kensuke Fujiwara 1 - 1
Kiến tạo: Haruki Izawa
Kiến tạo: Haruki Izawa
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
49'
Koh Seung Jin
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
68'
Koh Seung Jin 2 - 1
Kiến tạo: Kensuke Fujiwara
Kiến tạo: Kensuke Fujiwara
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
76'
90'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Giravanz Kitakyushu
![Giravanz Kitakyushu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013325143730.jpg)
![Fukushima United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319181503.jpg)
7
Phạt góc
10
2
Phạt góc (Hiệp 1)
7
1
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
10
50%
Kiểm soát bóng
50%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
76
Pha tấn công
78
52
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 7.33
1 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
46% Kiểm soát bóng 52%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Giravanz Kitakyushu (24trận)
Chủ Khách
Fukushima United FC (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
5
2
HT-H/FT-T
1
2
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
3
0
1
HT-H/FT-H
3
2
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
3
1
3
1
HT-B/FT-B
0
2
1
2