Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
0.86
-0
0.98
0.98
O 2.25
0.96
0.96
U 2.25
0.86
0.86
1
2.50
2.50
X
3.10
3.10
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0
0.87
0.87
-0
0.97
0.97
O 0.5
0.44
0.44
U 0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Gimpo FC
![Gimpo FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332440432.jpg)
Phút
![Jeonnam Dragons](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013320193825.png)
Park Kyung Rok 1 - 0
Kiến tạo: Leonard Pllana
Kiến tạo: Leonard Pllana
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
32'
60'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Lim Chan Wool
64'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
76'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Kim Jong Min
83'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
85'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gimpo FC
![Gimpo FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332440432.jpg)
![Jeonnam Dragons](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013320193825.png)
6
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
6
7
Sút ra ngoài
5
13
Sút Phạt
11
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
5
Phạm lỗi
9
6
Việt vị
4
3
Cứu thua
4
104
Pha tấn công
144
60
Tấn công nguy hiểm
77
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 3.67
52% Kiểm soát bóng 50%
13.33 Phạm lỗi 7.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gimpo FC (22trận)
Chủ Khách
Jeonnam Dragons (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
1
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
4
2
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
4
0
3
HT-B/FT-B
0
2
2
2