Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.04
1.04
O 2
0.85
0.85
U 2
0.97
0.97
1
2.00
2.00
X
3.10
3.10
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.66
0.66
O 0.5
0.53
0.53
U 0.5
1.38
1.38
Diễn biến chính
Gimpo FC
![Gimpo FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332440432.jpg)
Phút
![Ansan Greeners FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170527173036.jpg)
Won-kyun Kim
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
28'
38'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
43'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Leonard Pllana 1 - 0
Kiến tạo: Lee Hyun Kyu
Kiến tạo: Lee Hyun Kyu
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
45'
Min-ho Kim
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
56'
Heo Dong Ho
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
61'
Jong-min Kim
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
88'
89'
![match hong pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/hong-pen.png)
90'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gimpo FC
![Gimpo FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332440432.jpg)
![Ansan Greeners FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170527173036.jpg)
1
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
3
7
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
6
9
Sút Phạt
19
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
17
Phạm lỗi
4
2
Việt vị
5
5
Cứu thua
5
79
Pha tấn công
76
59
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 3.67
52% Kiểm soát bóng 50%
13.33 Phạm lỗi 8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gimpo FC (22trận)
Chủ Khách
Ansan Greeners FC (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
0
3
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
4
1
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
6
2
HT-B/FT-B
0
2
2
1