Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.10
1.10
+0.25
0.78
0.78
O 1.75
0.72
0.72
U 1.75
0.93
0.93
1
2.38
2.38
X
2.88
2.88
2
2.90
2.90
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.08
1.08
O 0.75
0.98
0.98
U 0.75
0.83
0.83
Diễn biến chính
Gimnasia Jujuy
![Gimnasia Jujuy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084528.jpg)
Phút
![Chacarita juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917090742.jpg)
Guillermo Cosaro
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
14'
38'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Mauro Gabriel Osores
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
44'
Juan Pablo Cordoba
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
64'
72'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Diego Lopez
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
89'
90'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gimnasia Jujuy
![Gimnasia Jujuy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084528.jpg)
![Chacarita juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917090742.jpg)
6
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
2
Thẻ đỏ
0
10
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
8
119
Pha tấn công
91
73
Tấn công nguy hiểm
71
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 4.67
2.33 Sút trúng cầu môn 2.33
50% Kiểm soát bóng 47.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gimnasia Jujuy (25trận)
Chủ Khách
Chacarita juniors (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
3
4
HT-H/FT-T
1
3
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
3
1
3
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
1
HT-B/FT-B
0
2
1
3