Diễn biến chính
Ethan Coleman
Ra sân: Armani Little 29'
40'
Jayden Stockley
46'
Ethan Chislett
Ra sân: Rico Richards
69'
Antwoine Hackford
Ra sân: Jayden Stockley
69'
Jack Shorrock
Ra sân: Ronan Curtis Jayden Clarke
Ra sân: Marcus Wyllie 70'
Jonathan Williams
Ra sân: Euan Williams 70'
Ethan Coleman 72'
Josh Andrews
Ra sân: Jacob Wakeling 74'
Jack Nolan
Ra sân: Thimothee Dieng 75'
Jayden Clarke 1 - 0
Kiến tạo: Conor Masterson 79'
85'
Ruari Paton
Ra sân: Conor Grant
85'
Lorent Tolaj
Ra sân: Jesse Debrah Jack Nolan 86'
Thống kê kỹ thuật
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
21
Đánh đầu thành công
41
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
2 Sút trúng cầu môn 3
53.33% Kiểm soát bóng 56%
8 Phạm lỗi 9
0.7 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 0.9
5.1 Phạt góc 3.9
1.8 Thẻ vàng 2.1
2.5 Sút trúng cầu môn 3.6
57% Kiểm soát bóng 51.4%
10 Phạm lỗi 9.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)