Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.90
0.90
-1.5
0.95
0.95
O 4.25
0.98
0.98
U 4.25
0.88
0.88
1
5.80
5.80
X
4.75
4.75
2
1.36
1.36
Hiệp 1
+0.5
1.00
1.00
-0.5
0.80
0.80
O 1.75
0.90
0.90
U 1.75
0.90
0.90
Diễn biến chính
Geylang United FC
![Geylang United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20057193219.gif)
Phút
![Tampines Rovers FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121220222024.gif)
7'
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
11'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Amirul Adli Bin Azmi(OW) 1 - 2
![match phan luoi](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/phan-luoi.png)
22'
33'
![match var](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/var.png)
Tomoyuki Doi 2 - 2
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
34'
44'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Joshua Pereira
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
52'
Naqiuddin Eunos 3 - 2
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
61'
70'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Ryoya Taniguchi 4 - 2
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
75'
82'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
84'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Geylang United FC
![Geylang United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20057193219.gif)
![Tampines Rovers FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121220222024.gif)
2
Phạt góc
8
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
18
8
Sút trúng cầu môn
8
5
Sút ra ngoài
10
45%
Kiểm soát bóng
55%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
90
Pha tấn công
94
63
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 3.33
1.33 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 10.33
2 Thẻ vàng 1.33
7 Sút trúng cầu môn 8.67
16.67% Kiểm soát bóng 44.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Geylang United FC (13trận)
Chủ Khách
Tampines Rovers FC (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
2
0
4